SẢN PHẨM HONGXIN

SẢN PHẨM HONGXIN

  • NH_00581
Giá : Liên hệ

1. DẢI VÁ

Thông số

Mã hàng

ĐVT

Ghi chú

Dải vá B100x3x10000mm

BRST3-100-1

Mét

- Loại có bố đóng gói tiêu chuẩn 10m/cuộn

Dải vá B150x3x10000mm

BRST3-150-1

Mét

Dải vá B200x3x10000mm

BRST3-200-1

Mét

Dải vá B300x3x10000mm

BRST3-300-1

Mét

 

2. CAO SU CHẮN LIỆU

Thông số

Mã hàng

Ghi chú

Cao su chắn liệu B100 x dày 15

CSR-100-15-3

- Loại 1 lớp

Đóng gói tối thiểu 10m/cuộn (tối đa 50m/cuộn)

Cao su chắn liệu B150 x dày 15

CSR-150-15-3

Cao su chắn liệu B200 x dày 15

CSR-200-15-3

Cao su chắn liệu B250 x dày 15

CSR-250-15-3

Cao su chắn liệu B100 x dày 15

CSR-100-15-1

- Loại 2 lớp

Đóng gói tối thiểu 10m/cuộn (tối đa 50m/cuộn)

Cao su chắn liệu B150 x dày 15

CSR-150-15-1

Cao su chắn liệu B200 x dày 15

CSR-200-15-1

Cao su chắn liệu B250 x dày 15

CSR-250-15-1

Cao su chắn liệu B300 x dày 15

CSR-300-15-1

 

3. GẠT SƠ CẤP

Thông số

Mã hàng

ĐVT

Trọng lượng

Ghi chú

LOẠI PHỔ BIẾN

B500

BC-1-182-500

Set

42kg/set

- Phù hợp cho  băng tốc ≤3.2m/s; công suất tải ≤800T/h

B650

BC-1-182-650

Set

47kg/set

B800

BC-1-182-800

Set

52kg/set

B1000

BC-1-182-1000

Set

58kg/set

B1200

BC-1-182-1200

Set

64kg/set

B1400

BC-1-182-1400

Set

70kg/set

B1600

BC-1-182-1600

Set

76kg/set

 

 

 

 

 

B500

BCT-1-182-500

Set

46kg/set

- Lưỡi PU, có lõi nhôm, cao 182mm

- Phù hợp cho  băng tốc ≤3.6m/s; công suất tải ≤1200T/h

- Bộ gối lò xo

B650

BCT-1-182-650

Set

52kg/set

B800

BCT-1-182-800

Set

58kg/set

B1000

BCT-1-182-1000

Set

64kg/set

B1200

BCT-1-182-1200

Set

72kg/set

B1400

BCT-1-182-1400

Set

78kg/set

B1600

BCT-1-182-1600

Set

86kg/set

B1800

BCT-1-182-1800

Set

92kg/set

B2000

BCT-1-182-2000

Set

108kg/set

DÙNG CHO CÔNG NGHIỆP VỪA VÀ NẶNG

 

B500

BCT-1-226-500

Set

50kg/set

- Lưỡi PU, có lõi nhôm, cao 226mm

- Phù hợp cho  băng tốc ≤3.6m/s; công suất tải ≤1200T/h

 

B650

BCT-1-226-650

Set

56kg/set

B800

BCT-1-226-800

Set

62kg/set

B1000

BCT-1-226-1000

Set

70kg/set

B1200

BCT-1-226-1200

Set

78kg/set

B1400

BCT-1-226-1400

Set

86kg/set

B1600

BCT-1-226-1600

Set

94kg/set

B1800

BCT-1-226-1800

Set

102kg/set

B2000

BCT-1-226-2000

Set

110kg/set

DÙNG CHO CÔNG NGHIỆP NẶNG

 

B500

BCT-1-300-500

Set

60kg/set

- Lưỡi PU, có lõi nhôm, cao 300mm

- Phù hợp cho  băng tốc ≤3.6m/s; công suất tải ≤1600T/h

 

B650

BCT-1-300-650

Set

70kg/set

B800

BCT-1-300-800

Set

80kg/set

B1000

BCT-1-300-1000

Set

90kg/set

B1200

BCT-1-300-1200

Set

100kg/set

B1400

BCT-1-300-1400

Set

110kg/set

B1600

BCT-1-300-1600

Set

120kg/set

B1800

BCT-1-300-1800

Set

130kg/set

B2000

BCT-1-300-2000

Set

140kg/set

LƯỠI HỢP KIM THÉP ĐẦU TUNGSTEN (H-Type)

 

B500

PBCT-1-280-500

Set

18kg/set

- Lưỡi H, đầu Tungsten

- Khổ lưỡi 200mm

 

B650

PBCT-1-280-650

Set

20kg/set

B800

PBCT-1-280-800

Set

22kg/set

B1000

PBCT-1-280-1000

Set

25kg/set

B1200

PBCT-1-280-1200

Set

28kg/set

B1400

PBCT-1-280-1400

Set

31kg/set

B1600

PBCT-1-280-1600

Set

34kg/set

B1800

PBCT-1-280-1800

Set

37kg/set

B2000

PBCT-1-280-2000

Set

40kg/set

   

  4. GẠT THỨ CẤP

Thông số

Mã hàng

ĐVT

Trọng lượng

Hình ảnh

B500

BCT-2-158-500

Set

35kg/set

- Lưỡi PU, có lõi nhôm, cao 155mm

 

B650

BCT-2-158-650

Set

37kg/set

B800

BCT-2-158-800

Set

39kg/set

B1000

BCT-2-158-1000

Set

42kg/set

B1200

BCT-2-158-1200

Set

45kg/set

B1400

BCT-2-158-1400

Set

48kg/set

B1600

BCT-2-158-1600

Set

51kg/set

B1800

BCT-2-158-1800

Set

54kg/set

B2000

BCT-2-158-2000

Set

57kg/set

LƯỠI HỢP KIM THÉP ĐẦU TUNGSTEN          

(P-Type)

 

B500

PBCT-2-250-500

Set

17g/set

- Lưỡi P, đầu Tungsten

- Khổ lưỡi 150mm

 

B650

PBCT-2-250-650

Set

19kg/set

B800

PBCT-2-250-800

Set

21kg/set

B1000

PBCT-2-250-1000

Set

23kg/set

B1200

PBCT-2-250-1200

Set

25kg/set

B1400

PBCT-2-250-1400

Set

27kg/set

B1600

PBCT-2-250-1600

Set

29kg/set

B1800

PBCT-2-250-1800

Set

31kg/set

B2000

PBCT-2-250-2000

Set

33kg/set

LƯỠI CAO SU ĐẦU GẮN TUNGSTEN 

 

B500

BCT-2-118-500

Set

17kg/set

- Lưỡi cao su đầu Tungsten

- Khổ lưỡi 148mm

 

B650

BCT-2-118-650

Set

19kg/set

B800

BCT-2-118-800

Set

21kg/set

B1000

BCT-2-118-1000

Set

23kg/set

B1200

BCT-2-118-1200

Set

25kg/set

B1400

BCT-2-118-1400

Set

27kg/set

B1600

BCT-2-118-1600

Set

29kg/set

LƯỠI CAO SU ĐẦU GẮN TUNGSTEN           

(chịu nhiệt 2500C)

 

B500

BCT-2-118-500

Set

17kg/set

- Lưỡi cao su chịu nhiệt EPDM, đầu Tungsten

- Khổ lưỡi 148mm

 

B650

BCT-2-118-650

Set

19kg/set

B800

BCT-2-118-800

Set

21kg/set

B1000

BCT-2-118-1000

Set

23kg/set

B1200

BCT-2-118-1200

Set

25kg/set

B1400

BCT-2-118-1400

Set

27kg/set

B1600

BCT-2-118-1600

Set

29kg/set

       

  5. GẠT V

Thông số

Mã hàng

ĐVT

Trọng lượng

B500

VBC-3-500

Set

15kg/set

B650

VBC-3-650

Set

16kg/set

B800

VBC-3-800

Set

17kg/set

B1000

VBC-3-1000

Set

19kg/set

B1200

VBC-3-1200

Set

21kg/set

B1400

VBC-3-1400

Set

23kg/set

B1500

VBC-3-1500

Set

25kg/set

B1600

VBC-3-1600

Set

27kg/set

B1800

VBC-3-1800

Set

29kg/set

B2000

VBC-3-2000

Set

31kg/set

 

6. GẠT CHỔI

Thông số

Mã hàng

ĐVT

Trọng lượng

Hình ảnh

LOẠI KHÔNG MORTO

 

 

 

B500

BC-4-2-500

Set

23kg/set

- Đường kính chổi 300mm

- Đường kính trục 50mm

- Đường kính lông 1mm (màu trắng)

B650

BC-4-2-650

Set

25kg/set

B800

BC-4-2-800

Set

27kg/set

B1000

BC-4-2-900

Set

28kg/set

B1200

BC-4-2-1000

Set

29kg/set

B1400

BC-4-2-1200

Set

31kg/set

B1500

BC-4-2-1400

Set

33kg/set

B1600

BC-4-2-1600

Set

35kg/set

B1800

BC-4-2-1800

Set

37kg/set

B2000

BC-4-2-2000

Set

39kg/set

LOẠI KÈM MORTO

 

 

 

B500

BC-4-500

Set

33kg/set

- Đường kính chổi 300mm

- Đường kính trục 50mm

- Đường kính lông 1mm (màu trắng)

- Công suất : 1.1KW/2.2KW

B650

BC-4-650

Set

35kg/set

B800

BC-4-800

Set

37kg/set

B900

BC-4-900

Set

39kg/set

B1000

BC-4-1000

Set

40kg/set

B1200

BC-4-1200

Set

45kg/set

B1400

BC-4-1400

Set

49kg/set

B1600

BC-4-1600

Set

65kg/set

B1800

BC-4-1800

Set

72kg/set

B2000

BC-4-2000

Set

100kg/set